Loading data. Please wait

ETS 300504*GSM 02.06 Version 4.5.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Scope The purpose of this ETS is to describe typical attributes of different types of Mobile Stations (MS) to be used on GSM PLMNs. The term GSM PLMN refers to a GSM, DCS 1 800 or any PLMN based on the GSM specification, irrespective of the frequency band used. Manufacturers and customers may choose any appropriate combination of these attributes in order to fulfil their need while utilizing the services offered through a GSM or a DCS 1 800 PLMN. This is not an exhaustive list of attributes or types of Mobile Station. Type approval of Mobile Stations is addressed in GSM 11.10.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300504*GSM 02.06 Version 4.5.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300504 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300504 (1998-04-01), IDT * PN-ETS 300504 (1998-12-28), IDT * SS-ETS 300504 (1998-02-20), IDT * ETS 300504:1998 en (1998-01-01), IDT * STN ETS 300 504 vydanie 4 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300552*GSM 04.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300552*GSM 04.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10 (1996-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station Conformity Specifications (GSM 11.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300504*GSM 02.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300504 (1997-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300504
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300504*GSM 02.06 Version 4.5.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06 Version 4.5.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300504 (1997-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300504
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300504 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300504
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300504 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300504
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300504 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300504
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300504 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); types of mobile stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300504
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Computer terminals * Configuration * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio equipment * Radio receivers * Radiotelephone traffic * Stations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Types * Wireless communication services
Số trang
11