Loading data. Please wait
prETS 300504European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-05-00
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); types of mobile stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300504 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300504*GSM 02.06 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300504*GSM 02.06 Version 4.5.2 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300504*GSM 02.06 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300504*GSM 02.06 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300504*GSM 02.06 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300504 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); types of mobile stations (MS) (GSM 02.06) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300504 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |