Loading data. Please wait
Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-12-00
| Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement in the workplace | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349-2 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Human response to vibration - Measuring instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20643 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22867 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Forestry machinery; portable brush-saws; measurement of hand-transmitted vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7916 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |