Loading data. Please wait

ISO 22867

Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 22867
Tên tiêu chuẩn
Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 22867 (2012-04), IDT * BS EN ISO 22867 (2012-01-31), IDT * GB/T 5395 (2014), IDT * EN ISO 22867 (2011-12), IDT * NF U25-515 (2012-02-01), IDT * OENORM EN ISO 22867 (2012-03-15), IDT * PN-EN ISO 22867 (2012-02-23), IDT * PN-EN ISO 22867 (2014-01-17), IDT * SS-EN ISO 22867 (2011-12-29), IDT * UNE-EN ISO 22867 (2012-09-05), IDT * GOST ISO 22867 (2014), IDT * UNI EN ISO 22867:2012 (2012-08-23), IDT * STN EN ISO 22867 (2012-06-01), IDT * CSN EN ISO 22867 (2012-08-01), IDT * DS/EN ISO 22867 (2012-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 22867:2011 en (2011-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5349-2 (2001-08)
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement in the workplace
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5349-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6531 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-1 (1998-10)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20643 (2005-02)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20643
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7293 (1997-12) * ISO 8893 (1997-12) * ISO 16063-11 (1999-12) * ISO 16063-12 (2002-04) * ISO 16063-12 Technical Corrigendum 1 (2008-10) * ISO 16063-13 (2001-12) * ISO 16063-15 (2006-08) * ISO 16063-21 (2003-08) * ISO 16063-21 Technical Corrigendum 1 (2009-04) * ISO 16063-22 (2005-06) * ISO 16063-31 (2009-08) * ISO 16063-41 (2011-08)
Thay thế cho
ISO 22867 (2004-12) * ISO/FDIS 22867 (2011-09) * ISO 22867 Technical Corrigendum 1 (2006-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 22867 (2011-12)
Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22867
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7916 (1989-12)
Forestry machinery; portable brush-saws; measurement of hand-transmitted vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7916
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 22867 (2011-09) * ISO/DIS 22867 (2009-10) * ISO 22867 Technical Corrigendum 1 (2006-06) * ISO 22867 (2004-12) * ISO/FDIS 22867 (2004-08) * ISO/DIS 22867 (2003-06) * ISO/DIS 7916 (1986-11) * ISO 7505 (1986-05)
Từ khóa
Acoustics * Anatomical configurations * Bionics * Chain saw machines * Chain saws * Cutting tools * Effects * Electric motors * Ergonomics * Evaluations * Forestry * Forestry equipment * Free cutting devices * Gardening equipment * Hand chain sawing machines * Hand tools * Hand-arm systems * Handle shafts * Handles * Hand-operated devices * Hedge trimmers * Internal combustion engines * Lawn trimmers * Machines * Man-machine * Measurement * Measurement conditions * Measuring chains * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring results * Measuring sites * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Mechanical engineering * Motor-operated * Operating conditions * Operating tool * Pedestrian-controlled systems * People * Portable * Power drives * Power saws * Safety of machinery * Sawing machines * Saws * Test report * Testing * Tools * Trimmers * Vibration * Vibration effects (human body) * Vibration measurement * Vibration pick-ups * Vibration tests * Wear-quantity * Working conditions (physical) * Workpieces * Works * Hedge clippers * Engines
Số trang
28