Loading data. Please wait
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal evaluation of combined liquid and solid components - Part 1: General requirements
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-03-00
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-5*CEI 60216-5 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ?) and d.c. resistivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the average viscometric degree of polymerisation of new and aged cellulosic electrically insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60450*CEI 60450 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellulosic papers for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2*CEI 60554-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60763-2*CEI 60763-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60814*CEI 60814 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils; methods for the determination of 2-furfural and related compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61198*CEI 61198 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Determination of dielectric dissipation factor by measurement of the conductance and capacitance - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61620*CEI 61620 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems - Procedures for thermal evaluation - Part 1: General requirements - Low-voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61857-1*CEI 61857-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Determination of acidity - Part 1: Automatic potentiometric titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62021-1*CEI 62021-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 287 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 3: Constant rate of elongation method (100 mm/min) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal evaluation of combined liquid and solid components - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62332-1*CEI/TS 62332-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal evaluation of combined liquid and solid components - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62332-1*CEI/TS 62332-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal evaluation of combined liquid and solid components - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 62332-1*CEI/TS 62332-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |