Loading data. Please wait

IEC 60763-2*CEI 60763-2

Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60763-2*CEI 60763-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60763-2 (2007-12), IDT * BS EN 60763-2 (2007-05-31), IDT * EN 60763-2 (2007-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60763-2 (2008-02-01), IDT * PN-EN 60763-2 (2007-05-10), IDT * SS-EN 60763-2 (2009-01-26), IDT * STN EN 60763-2 (2007-10-01), IDT * CSN EN 60763-2 ed. 2 (2007-10-01), IDT * DS/EN 60763-2 (2007-08-28), IDT * NEN-EN-IEC 60763-2:2007 en (2007-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60247*CEI 60247 (2004-02)
Insulating liquids - Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ?) and d.c. resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60641-2*CEI 60641-2 (2004-06)
Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60641-2*CEI 60641-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 287 (1985-07)
Paper and board; Determination of moisture content; Oven-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 287
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2144 (1997-12)
Paper,boards and pulps - Determination of residue (ash) on ignition at 900 °C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2144
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60296 (2003-11) * IEC 60763-1 (1983) * IEC 61125 (1992-08) * IEC 62021-1 (2003-06)
Thay thế cho
IEC 60763-2*CEI 60763-2 (1991-04)
Specification for laminated pressboard; part 2: methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60763-2*CEI 60763-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15/360/FDIS (2006-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60763-2*CEI 60763-2 (2007-02)
Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60763-2*CEI 60763-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60763-2*CEI 60763-2 (1991-04)
Specification for laminated pressboard; part 2: methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60763-2*CEI 60763-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15/360/FDIS (2006-11) * IEC 15/292/CDV (2006-01)
Từ khóa
Ash contents * Bending strength * Bulk density * Chemical analysis and testing * Compressibility * Dimensions * Electric strength * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical testing * Glazed insulating pressboard plate * Inspection * Insulating materials * Laminated pressboards * Liquid electrical insulating materials * Long-time behaviour * Mechanical testing * Moisture contents * Paper * Physical testing * Plastics * Shrinkage * Solid electrical insulating materials * Specification * Specification (approval) * Test specimens * Testing * Thermal properties * Thermal testing
Số trang
37