Loading data. Please wait

IEC 60763-2*CEI 60763-2

Specification for laminated pressboard; part 2: methods of test

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1991-04-00

Liên hệ
Describes conditioning and drying of test specimens, dimensions, mechanical, electrical, thermal, physical and chemical tests.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60763-2*CEI 60763-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for laminated pressboard; part 2: methods of test
Ngày phát hành
1991-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60763-2 (1997-09), IDT * BS 5354-2 (1994-02-15), IDT * BS EN 60763-2 (1996-07-15), IDT * EN 60763-2 (1996-01), IDT * prEN 60763-2 (1995-07), IDT * NF C26-132-2 (1996-05-01), IDT * OEVE EN 60763-2 (1996-03-11), IDT * PN-EN 60763-2 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60763-2 (1996-10-25), IDT * UNE-EN 60763-2 (1997-09-29), IDT * STN EN 60763-2 (2001-07-01), IDT * CSN EN 60763-2 (1997-10-01), IDT * NEN 10763-2:1996 en;fr (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60247*CEI 60247 (1978)
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60641-2*CEI 60641-2 (1979)
Specification for pressboard and presspaper for electrical purposes. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60641-2*CEI 60641-2
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60763-1*CEI 60763-1 (1983)
Specification for laminated pressboard. Part 1 : Specification for laminated pressboard
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60763-1*CEI 60763-1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 287 (1985-07)
Paper and board; Determination of moisture content; Oven-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 287
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1924 (1976-06)
Paper and board - Determination of tensile strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1924
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2144 (1987-12)
Paper and board; Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2144
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1 (1988) * IEC 60296 (1982)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60763-2*CEI 60763-2 (2007-02)
Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60763-2*CEI 60763-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60763-2*CEI 60763-2 (2007-02)
Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60763-2*CEI 60763-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60763-2*CEI 60763-2 (1991-04)
Specification for laminated pressboard; part 2: methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60763-2*CEI 60763-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Dimensions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical testing * Glazed insulating pressboard plate * Inspection * Insulating materials * Laminated pressboards * Mechanical testing * Paper * Physical testing * Plastics * Solid electrical insulating materials * Specification * Specification (approval) * Test specimens * Testing * Thermal testing
Số trang
35