Loading data. Please wait
Specification for laminated pressboard; part 2: methods of test
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1991-04-00
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for pressboard and presspaper for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60641-2*CEI 60641-2 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for laminated pressboard. Part 1 : Specification for laminated pressboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60763-1*CEI 60763-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of moisture content; Oven-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 287 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2144 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60763-2*CEI 60763-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for laminated pressboard - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60763-2*CEI 60763-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for laminated pressboard; part 2: methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60763-2*CEI 60763-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |