Loading data. Please wait
Cellulosic papers for electrical purposes - Part 2: Methods of test
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2001-11-00
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of moisture content; Oven-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 287 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of water absorptiveness; Cobb method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 535 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determinatin of tensile properties; part 1: constant rate of loading method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1974 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper,boards and pulps - Determination of residue (ash) on ignition at 900 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2144 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2758 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of sodium and potassium; part 3: determination of sodium and potassium by flame emission spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9964-3 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2 AMD 2*CEI 60554-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2 AMD 1*CEI 60554-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2*CEI 60554-2 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes - Part 2: Methods of test; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2 AMD 3*CEI 60554-2 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellulosic papers for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2*CEI 60554-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2 AMD 2*CEI 60554-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2 AMD 1*CEI 60554-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2*CEI 60554-2 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cellulosic papers for electrical purposes - Part 2: Methods of test; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60554-2 AMD 3*CEI 60554-2 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |