Loading data. Please wait
Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53228 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 54640 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical hand and pocket watches. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Granulated and refined sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12569 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Method of saccharose determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12571 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Method for determination of sucrose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12571 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Method for determination of sucrose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12571 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Method of saccharose determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12571 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sugar. Method of saccharose determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12571 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |