Loading data. Please wait

EN 2266-003

Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 200 °C - Part 003: Ink jet printable - Product standard

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2266-003
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 200 °C - Part 003: Ink jet printable - Product standard
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2266-003 (2006-05), IDT * BS EN 2266-003 (2006-04-28), IDT * NF L52-265-003 (2006-06-01), IDT * SN EN 2266-003 (2006-04), IDT * OENORM EN 2266-003 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 2266-003 (2005-09-01), IDT * PN-EN 2266-003 (2006-04-15), IDT * SS-EN 2266-003 (2005-12-16), IDT * UNI EN 2266-003:2007 (2007-08-23), IDT * STN EN 2266-003 (2006-05-01), IDT * CSN EN 2266-003 (2006-06-01), IDT * DS/EN 2266-003 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 2266-003:2005 en (2005-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2266-002 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 200 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2266-002
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-201 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 201: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-201
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-202 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 202: Mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-202
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-203 (2006-04)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 203: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-203
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-301 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 301: Ohmic resistance per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-301
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-302 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 302: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-303 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 303: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-303
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-304 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 304: Surface resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-304
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-305 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 305: Overload resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-305
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-306 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-306
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-401 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 401: Accelerated ageing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-401
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-402 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 402: Shrinkage and delamination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-402
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-403 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 403: Delamination and blocking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-403
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-404 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 404: Thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-404
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-405 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 405: Bending at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-405
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-406 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 406: Cold bend test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-406
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-407 (2005-10)
Aerospace series - Cable, electrical, aircraft use - Test methods - Part 407: Flammability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-407
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-408 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-408
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-409 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 409: Air-excluded ageing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-409
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-410 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 410: Thermal endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-410
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-411 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-501 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 501: Dynamic out-through
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-501
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-502 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 502: Notch propagation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-502
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-503 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-503
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-504 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 504: Torsion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-504
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-505 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 505: Tensile test on conductors and strands
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-505
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04) * EN 3838 (2010-07)
Thay thế cho
prEN 2266-003 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 200 °C - Part 003: Ink jet printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2266-003
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2266-003 (2005-12)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 200 °C - Part 003: Ink jet printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2266-003
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2266-003 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 200 °C - Part 003: Ink jet printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2266-003
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Core numbers * Distinguishing signs * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical systems * Ink jets * Letterings * Lists * Marking * Materials * Multilingual * Operating temperatures * Printing * Product standards * Properties * Space transport * Temperature * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
8