Loading data. Please wait
Criteria for accreditation and operation of testing laboratories and consulting companies in the field of sound and vibration - Part 5: Vibration in mechanical engineering, equipment and construction
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-01-00
Reciprocating internal combustion engines; RIC engine driven generating sets; measurement and assessment of mechanical vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6280-11 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.020. Ðộng cơ đốt trong 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mounting of vibration pick-ups and testing for disturbing influences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45664 |
Ngày phát hành | 1963-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring instrument for vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45666 |
Ngày phát hành | 1967-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification methods for evaluation of random vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45667 |
Ngày phát hành | 1969-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard fixtures of vibration pick-ups for machinery vibration monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45668 |
Ngày phát hành | 1972-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shaft vibration measuring devices; device for monitoring relative shaft vibration; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45670 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration measurement associated with railway traffic systems; measuring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45672-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for accrediation and operation of testing laboratories and consulting companies in the field of sound and vibration - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 45688-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibrations - Land vehicles - Method for reporting measured data; identical with ISO 8002:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8002 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher - Measurement, evaluation and limits of vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-14*CEI 60034-14 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for field measurement of vibrations and pulsations in hydraulic machines (turbines, storage pumps and pump-turbines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60994*CEI 60994 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Isolators; Procedure for specifying characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2017 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Field balancing equipment; Description and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2371 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of machines with operating speeds from 10 to 200 rev/s; Basis for specifying evaluation standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2372 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery; Requirements for instruments for measuring vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2954 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 r/s; Measurement and evaluation of vibration severity in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3945 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient shaft couplings; Information to be supplied by users and manufacturers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4863 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 21.120.20. Khớp nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; vibration of buildings; guidelines for the measurement of vibrations and evaluation of their effects on buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4866 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrodynamic test equipment for generating vibration; Methods of describing equipment characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5344 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Experimental determination of mechanical mobility; Part 1 : Basic definitions and transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-1 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; experimental determination of mechanical mobility; part 2: measurements using single-point translation excitation with an attached vibration exciter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock - Experimental determination of mechanical mobility - Part 5: Measurements using impact excitation with an exciter which is not attached to the structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-5 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical shock; testing machines; characteristics and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8568 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; shock-and-vibration-sensitive electronic equipment; methods of measurement and reporting data of shock and vibration effects in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8569 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; analytical methods of assessing shock resistance of mechanical systems; information exchange between suppliers and users of analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9688 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Damping materials; graphical presentation of the complex modulus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10112 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the competence of testing laboratories for noise and vibration in the field of immission control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45688 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the competence of testing laboratories for noise and vibration in the field of immission control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45688 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the competence of testing laboratories for noise and vibration in the field of immission control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45688 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for accreditation and operation of testing laboratories and consulting companies in the field of sound and vibration - Part 5: Vibration in mechanical engineering, equipment and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 45688-5 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |