Loading data. Please wait
Mechanical vibrations - Land vehicles - Method for reporting measured data; identical with ISO 8002:1986
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-03-00
| Mechanical vibrations; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986); german version ENV 25349:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 25349 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration and shock; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the evaluation of human exposure to whole-body vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration; Guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibrations - Land vehicles - Method for reporting measured data; identical with ISO 8002:1986 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8002 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |