Loading data. Please wait
ISO 7626-2Vibration and shock; experimental determination of mechanical mobility; part 2: measurements using single-point translation excitation with an attached vibration exciter
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1990-02-00
| Vibration and shock; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration and shock; Experimental determination of mechanical mobility; Part 1 : Basic definitions and transducers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-1 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Experimental determination of mechanical mobility - Part 2: Measurements using single-point translation excitation with an attached vibration exciter | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-2 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Experimental determination of mechanical mobility - Part 2: Measurements using single-point translation excitation with an attached vibration exciter | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-2 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration and shock; experimental determination of mechanical mobility; part 2: measurements using single-point translation excitation with an attached vibration exciter | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-2 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |