Loading data. Please wait

ITU-T T.418

Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architecture

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.418
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architecture
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8613-8 (1994-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-1 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-4 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-5 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-6 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-7 (1994-11)
Information technologie - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8879 (1986-10)
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8879
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.412 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format - Document structures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.412
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.414 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.414
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.415 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.415
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.416 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.416
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.417 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.417
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-2 (1994) * ISO/IEC 8632-1 (1992-10) * ISO/IEC 8632-3 (1992-10) * ISO/IEC 8824 (1990-12)
Thay thế cho
ITU-T T.418 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Geometric graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.418
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.418 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Geometric graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.418
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.418 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.418
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data structures * Documentation * Documents * Information exchange * Information interchange * Information processing * ODA * Office communication * Text processings * Data exchange
Số trang
40