Loading data. Please wait
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format - Document structures
Số trang: 255
Ngày phát hành: 1993-03-00
Graphic Arts and Photography - Color Prints, Transparencies and Photomechanical Reproductions - Viewing Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI PH 2.30 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 002 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Illumination conditions for viewing colour transparencies and their reproductions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technologie - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-7 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-8 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Document structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.412 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Document structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.412 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format - Document structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.412 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |