Loading data. Please wait
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures
Số trang: 68
Ngày phát hành: 1993-03-00
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; control functions for coded character sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6429 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; registration of repertoires of graphic characters from ISO/IEC 10367 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7350 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technologie - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-7 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-8 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8879 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Character content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.416 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Character content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.416 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Character content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.416 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |