Loading data. Please wait
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1993-03-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technologie - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-7 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Geometric graphics content architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8613-8 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 2: interchange format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format - Document structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.412 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Document profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.414 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Document profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.414 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.414 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |