Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on household appliances; Amendment A1
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1997-04-00
Application of graphical symbols - Assignment of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30602-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of graphical symbols - Plates for graphical symbols, method of notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30602-2 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32830-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 571 S1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on household appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on household appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on household appliances; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |