Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on household appliances
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2000-04-00
Application of graphical symbols - Assignment of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30602-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of graphical symbols - Plates for graphical symbols, method of notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30602-2 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32830-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on household appliances; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; washing machines and dish washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-21 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; washing machines and dish washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-21 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on household appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on household appliances; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |