Loading data. Please wait
Equipment for building maintenance - Safety requirements for workplaces and accesses - Design and execution
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-12-00
Fundamentals of maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ladders - Part 1: Terms, types, functional sizes; German version EN 131-1:2007+A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.145. Thang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal fall protection equipment - Anchor devices; German version EN 795:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 795 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods; German version EN 1263-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 2: Safety requirements for the positioning limits; German version EN 1263-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1263-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings; German version EN 1991-1-1:2002 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002, Corrigendum to DIN EN 1991-1-2:2010-12; German version EN 1991-1-2:2002/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads; German version EN 1991-1-3:2003 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-3/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005 + A1:2010 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions; German version EN 1991-1-5:2003 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-5 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-5/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution; German version EN 1991-1-6:2005 + AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution; German version EN 1991-1-6:2005, Corrigendum to DIN EN 1991-1-6:2010-12; German version EN 1991-1-6:2005/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-7/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-2/NA |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery; German version EN 1991-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery; German version EN 1991-3:2006, Corrigendum to DIN EN 1991-3:2010-12; German version EN 1991-3:2006/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-3/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 4: Silos and tanks; German version EN 1991-4:2006, Corrigendum to DIN EN 1991-4:2010-12; German version EN 1991-4:2006/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-4 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 4: Silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification - Test methods; German version EN 13374:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13374 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for building maintenance - Safety requirements for workplaces and accesses - Design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4426 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for building maintenance - Safety requirements for workplaces and accesses - Design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4426 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety equipment for building maintenance; anti-fall devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4426 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for building maintenance - Safety requirements for workplaces and accesses - Design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4426 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |