Loading data. Please wait
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 3: Rules and dimensions
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-11-00
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular systems; Modular coordination; Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30798-1 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular systems; modular orders; representation in drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30798-4 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Position areas in the field of packaging; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55509 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; Modular coordination in packaging; Modular sub-multiples of the 600 mm X 400 mm area module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 3: Rules and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Position areas in the field of packaging; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55509 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; Modular coordination in packaging; Modular sub-multiples of the 600 mm X 400 mm area module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |