Loading data. Please wait
DIN 30798-4Modular systems; modular orders; representation in drawings
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-04-00
| Technical drawings; lines; principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15-1 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning in Drawings; Kinds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-1 |
| Ngày phát hành | 1977-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning on Drawings; Rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-2 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Modular systems; Modular coordination; Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30798-1 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-2 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Modular systems; modular orders; representation in drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30798-4 |
| Ngày phát hành | 1985-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |