Loading data. Please wait
Position areas in the field of packaging; definitions
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-05-00
Mudular order in der transportation chain; Horizontal dimensional coordination; Concepts, principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30783-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 3: Rules and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 3: Rules and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Position areas in the field of packaging; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55509 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |