Loading data. Please wait
Packaging; Modular coordination in packaging; Modular sub-multiples of the 600 mm X 400 mm area module
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1982-03-00
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 3: Rules and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 3: Rules and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Dimensional coordination in the field of packaging - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; Modular coordination in packaging; Modular sub-multiples of the 600 mm X 400 mm area module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55510 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |