Loading data. Please wait

EGV 66/2010*ECR 66/2010*CEReg 66/2010

Regulation (EC) No 66/2010 of the European Parliament and of the Council of 25 November 2009 on the EU Ecolabel

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-11-25

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 66/2010*ECR 66/2010*CEReg 66/2010
Tên tiêu chuẩn
Regulation (EC) No 66/2010 of the European Parliament and of the Council of 25 November 2009 on the EU Ecolabel
Ngày phát hành
2009-11-25
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14024 (2000-11)
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14024
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14001 (2004-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14001
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007 (2007-06-28)
Council Regulation (EC) No 834/2007 of 28 June 2007 on organic production and labelling of organic products and repealing Regulation (EEC) No 2092/91
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 834/2007*ECR 834/2007*CEReg 834/2007
Ngày phát hành 2007-06-28
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 178/2002 (2002-01-28) * EGV 1272/2008 (2008-12-16) * EGV 1907/2006 (2006-12-18) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 2001/82/EG (2001-11-06) * 2001/83/EG (2001-11-06)
Thay thế cho
EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000 (2000-07-17)
Regulation (EC) No 1980/2000 of the European Parliament and of the Council of 17 July 2000 on a revised Community eco-label award scheme
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000
Ngày phát hành 2000-07-17
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000 (2000-07-17)
Regulation (EC) No 1980/2000 of the European Parliament and of the Council of 17 July 2000 on a revised Community eco-label award scheme
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000
Ngày phát hành 2000-07-17
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 880/92*EECV 880/92*CEEV 880/92 (1992-03-23)
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 880/92*EECV 880/92*CEEV 880/92
Ngày phát hành 1992-03-23
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 66/2010*ECR 66/2010*CEReg 66/2010 (2009-11-25)
Regulation (EC) No 66/2010 of the European Parliament and of the Council of 25 November 2009 on the EU Ecolabel
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 66/2010*ECR 66/2010*CEReg 66/2010
Ngày phát hành 2009-11-25
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Award * Blank form pattern * Class * Competence * Consumer information * Definitions * Environmental sustainability * European Communities * Goods * Marking * Patterns * Pollution control * Procedures * Product information * Products * Request * Services * Specification (approval) * Sustainability * Symbols for environmental protection * Tariffs * Testing * Methods * Processes
Mục phân loại
Số trang
21