Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1980/2000 of the European Parliament and of the Council of 17 July 2000 on a revised Community eco-label award scheme
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-07-17
Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14024 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2092/91 of 24 June 1991 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2092/91*EECV 2092/91*CEEV 2092/91 |
Ngày phát hành | 1991-06-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 880/92*EECV 880/92*CEEV 880/92 |
Ngày phát hành | 1992-03-23 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 66/2010 of the European Parliament and of the Council of 25 November 2009 on the EU Ecolabel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 66/2010*ECR 66/2010*CEReg 66/2010 |
Ngày phát hành | 2009-11-25 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 880/92*EECV 880/92*CEEV 880/92 |
Ngày phát hành | 1992-03-23 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1980/2000 of the European Parliament and of the Council of 17 July 2000 on a revised Community eco-label award scheme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000 |
Ngày phát hành | 2000-07-17 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 66/2010 of the European Parliament and of the Council of 25 November 2009 on the EU Ecolabel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 66/2010*ECR 66/2010*CEReg 66/2010 |
Ngày phát hành | 2009-11-25 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |