Loading data. Please wait
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2-1: Test methods - Methods of determining the minimum ignition temperature of dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Voltage detectors - Part 1: Capacitive type to be used for voltages exceeding 1 kV a.c. (IEC 61243-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61243-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dust are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dust are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dust are or may be present (IEC 61241-10:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-10 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |