Loading data. Please wait

EN 60079-10-2

Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-10-2
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009)
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-10-2 (2010-03), IDT * BS EN 60079-10-2 (2009-10-31), IDT * NF C23-579-10-2 (2009-10-01), IDT * IEC 60079-10-2 (2009-04), IDT * SN EN 60079-10-2 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-10-2 (2010-05-01), IDT * PN-EN 60079-10-2 (2009-10-29), IDT * SS-EN 60079-10-2 (2010-02-22), IDT * UNE-EN 60079-10-2 (2010-11-10), IDT * STN EN 60079-10-2 (2010-05-01), IDT * CSN EN 60079-10-2 (2010-02-01), IDT * DS/EN 60079-10-2 (2009-09-30), IDT * DS/EN 60079-10-2 (2014-09-04), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10-2:2009 en (2009-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-10-2:2009 nl (2009-10-01), IDT * SFS-EN 60079-10-2 (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0 (2007-10)
Thay thế cho
EN 61241-10 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dust are or may be present (IEC 61241-10:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-10
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-10-2 (2009-01)
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-10-2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-10-2 (2015-03)
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-10-2 (2015-03)
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-3 (2002-09)
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dust are or may be present
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10-2 (2009-09)
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-3 (2000-12)
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-10 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dust are or may be present (IEC 61241-10:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-10
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-10 (2004-02)
IEC 61241-10, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-10
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-10 (2002-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-10
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-10-2 (2009-01)
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-10-2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-10-2 (2008-03)
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-10-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10-2 (2009-09)
Từ khóa
Areas * Burning gases * Classification * Classification of areas * Classification systems * Combustible * Danger zones * Definitions * Documentation * Dust * Dust explosions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Fuel gases * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Potentially explosive materials * Protective measures * Release * Reprocessing * Safety * Ventilation * Zoning
Số trang