Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-09-00
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dust are or may be present (IEC 61241-10:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-10 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dust are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for use in the presence of combustible dust - Part 3: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dust are or may be present (IEC 61241-10:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-10 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-10, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-10 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10: Classification of areas where combustible dusts are or may be present | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-10 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |