Loading data. Please wait
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-01-00
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Explosive dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres (IEC 60079-10-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-10-2, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-10-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |