Loading data. Please wait
prEN 12342Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
| Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biological evaluation of medical devices - Part 1: Guidance on selection of tests (ISO 10993-1:1992 + Technical Corrigendum 1:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30993-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12342 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12342 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Breathing sets and connectors (ISO 5367:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5367 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12342 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12342 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12342 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12342+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |