Loading data. Please wait
Coupling capacitors and capacitor dividers - Part 1: Common clauses
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2012-06-00
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-436*CEI 60050-436 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1*CEI 60721-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1 AMD 1*CEI 60721-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1 AMD 2*CEI 60721-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1 Edition 2.2*CEI 60721-1 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Temperature and humidity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-1*CEI 60721-2-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Temperature and humidity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-1 AMD 1*CEI 60721-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 2-1: Environmental conditions appearing in nature; Temperature and humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-1 Edition 1.1*CEI 60721-2-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Precipitation and wind | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-2*CEI 60721-2-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Air pressure. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-3*CEI 60721-2-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Solar radiation and temperature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-4*CEI 60721-2-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Solar radiation and temperature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-4 AMD 1*CEI 60721-2-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 2-4: Environmental conditions appearing in nature; Solar radiation and temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-4 Edition 1.1*CEI 60721-2-4 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; section 5: dust, sand, salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-5*CEI 60721-2-5 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; earthquake vibration and shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-6*CEI 60721-2-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Fauna and flora. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-7*CEI 60721-2-7 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 2: Environmental conditions appearing in nature - Section 8: Fire exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-8*CEI 60721-2-8 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions: Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0*CEI 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions: Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0 Corrigendum 1*CEI 60721-3-0 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3 : Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0 AMD 1*CEI 60721-3-0 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358*CEI 60358 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers - Part 1: Common clauses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358-1*CEI 60358-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác 29.240.99. Thiết bị khác có liên quan đến nguồn truyền và mạng phân phối 31.060.70. Tụ điện công suất 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358*CEI 60358 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |