Loading data. Please wait
Coupling capacitors and capacitor dividers
Số trang: 81
Ngày phát hành: 1990-05-00
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendation for capacitors for inductive heat generating plants operating at frequencies between 40 and 24 000 Hz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60110*CEI 60110 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143*CEI 60143 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60252*CEI 60252 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60566*CEI 60566 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-436*CEI 60050-436 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358*CEI 60358 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers - Part 1: Common clauses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358-1*CEI 60358-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác 29.240.99. Thiết bị khác có liên quan đến nguồn truyền và mạng phân phối 31.060.70. Tụ điện công suất 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers - Part 1: Common clauses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358-1*CEI 60358-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác 29.240.99. Thiết bị khác có liên quan đến nguồn truyền và mạng phân phối 31.060.70. Tụ điện công suất 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358*CEI 60358 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coupling capacitors and capacitor dividers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60358*CEI 60358 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |