Loading data. Please wait

DIN EN 12273

Slurry surfacing - Requirements; German version EN 12273:2008

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the performance requirements and control procedures for the installation of slurry surfacing as a product for the surface treatment of roads and other trafficked areas (e. g. footways, cycleways). This European Standard is not designed for small areas of slurry surfacing on roads that are less than 500 m2 which are not contiguous (for example minor repairs). This European Standard does not apply to slurry surfacing designed by the purchaser. This European Standard is not applicable to slurry surfacing carried out in tunnels in terms of reaction to fire. Not such regulations have yet been identified, nor is there any method of classification of reaction to fire. NOTE Member States can call up the technical requirements of this European Standard for use in tunnels. This European Standard is not designed for pavements that are covered by international regulations, for example, International Civil Aviation Organisation (ICAO) regulations (airfields).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12273
Tên tiêu chuẩn
Slurry surfacing - Requirements; German version EN 12273:2008
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12273 (2008-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-5 (1998-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 5: Determination of percentage of crushed and broken surfaces in coarse aggregate particles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-6 (2001-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-6
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (1999-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9 (1998-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-1 (1996-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-2 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-8 (1999-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-9 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9: Determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres - Nordic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-9
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1428 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of water content in bitumen emulsions - Azeotropic distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1428
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1429 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bitumen emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1429
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-1 (2002-01)
Slurry surfacing - Test methods - Part 1: Sampling for binder extraction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-2 (2003-01)
Slurry surfacing - Test methods - Part 2: Determination of residual binder content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-3 (2002-01)
Slurry surfacing - Test methods - Part 3: Consistency
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-4 (2003-02)
Slurry surfacing - Test methods - Part 4: Determination of cohesion of the mix
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-4
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-5 (2003-01)
Slurry surfacing - Test method - Part 5: Determination of wearing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-5
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-6 (2002-01)
Slurry surfacing - Test methods - Part 6: Rate of application
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-6
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-7 (2005-05)
Slurry surfacing - Test methods - Part 7: Shaking abrasion test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-7
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12274-8 (2005-09)
Slurry surfacing - Test methods - Part 8: Visual assessment of defects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-8
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-38 (2004-07)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 38: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-38
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12846 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12846
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12847 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of setting tendency of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12847
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13036-1 (2001-05)
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 1: Measurement of pavement surface macrotexture depth using a volumetric patch technique
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13036-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
93.120. Xây dựng sân bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13043 (2002-09)
Aggregates for bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13043
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bitumen emulsions by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13075-1 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of breaking behaviour - Part 1: Determination of breaking value of cationic bitumen emulsions, mineral filler method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13075-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-5 (2008-03)
Thay thế cho
DIN EN 12273 (2006-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12273 (2008-08)
Slurry surfacing - Requirements; German version EN 12273:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12273
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12273 (2006-07)
Từ khóa
Asphalt paving * Asphalt roads * Asphaltic superstructure * Asphalts * CE marking * Cold laying * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Durability * Inspection * Pavements (roads) * Production control * Properties * Quality * Road superstructure * Specification (approval) * Surface protective coat * Testing * Thin films * Permanency * Storage quality * Endurance tests
Mục phân loại
Số trang
31