Loading data. Please wait

EN 12274-5

Slurry surfacing - Test method - Part 5: Determination of wearing

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12274-5
Tên tiêu chuẩn
Slurry surfacing - Test method - Part 5: Determination of wearing
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12274-5 (2003-06), IDT * BS EN 12274-5 (2003-05-21), IDT * NF P98-857-5 (2003-07-01), IDT * SN EN 12274-5 (2003-08), IDT * OENORM EN 12274-5 (2003-05-01), IDT * PN-EN 12274-5 (2003-11-15), IDT * SS-EN 12274-5 (2003-02-07), IDT * UNE-EN 12274-5 (2003-07-04), IDT * UNI EN 12274-5:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 12274-5 (2004-07-01), IDT * CSN EN 12274-5 (2004-01-01), IDT * DS/EN 12274-5 (2003-06-10), IDT * NEN-EN 12274-5:2003 en (2003-02-01), IDT * SFS-EN 12274-5:en (2003-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12274-3 (2002-01)
Slurry surfacing - Test methods - Part 3: Consistency
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Thay thế cho
prEN 12274-5 (2002-07)
Slurry surfacing - Test method - Part 5: Determination of wearing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12274-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12274-5 (2003-01)
Slurry surfacing - Test method - Part 5: Determination of wearing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12274-5
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12274-5 (2002-07)
Slurry surfacing - Test method - Part 5: Determination of wearing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12274-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12274-5 (1997-04)
Slurry surfacing - Test method - Part 5: Determination of wearing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12274-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Asphalt paving * Asphalts * Binding agents * Bitumens * Cold laying * Consistency * Construction materials * Content * Definitions * Materials to be mixed * Pavements (roads) * Road superstructure * Sludge * Surface protective coat * Testing * Testing devices * Wear * Checking equipment
Mục phân loại
Số trang
12