Loading data. Please wait

EN 1034-3+A1

Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
This European Standard applies to winders and slitters and plying machines and should be used together with EN 1034-1:2000+A1:2010. It deals with the significant hazards listed in clause 4. Respective safety requirements and/or measures are specified in clause 5. The specifications made in this standard take precedence over any deviating specification made in EN 1034-1:2000+A1:2010. This standard does not apply to machines used in paper converting. See prEN 1010-1 to prEN 1010-5. This standard applies to machines produced after 17.1999.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1034-3+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Q40-002-3*NF EN 1034-3+A1 (2010-01-01), IDT
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3 : winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF Q40-002-3*NF EN 1034-3+A1
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1034-3 (2010-07), IDT * SN EN 1034-3+A1 (2010-05), IDT * OENORM EN 1034-3 (2010-06-15), IDT * PN-EN 1034-3+A1 (2010-02-15), IDT * SS-EN 1034-3+A1 (2009-12-09), IDT * UNE-EN 1034-3+A1 (2010-06-09), IDT * UNI EN 1034-3:2010 (2010-03-18), IDT * STN EN 1034-3+A1 (2010-06-01), IDT * CSN EN 1034-3+A1 (2010-06-01), IDT * DS/EN 1034-3 + A1 (2010-02-19), IDT * NEN-EN 1034-3:1999+A1:2009 en (2009-12-01), IDT * SFS-EN 1034-3 + A1:en (2010-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1034-1+A1 (2010-03)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088+A2 (2008-07)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088+A2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1760-1+A1 (2009-04)
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 1: General principles for the design and testing of pressure sensitive mats and pressure sensitive floors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1760-1+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1837+A1 (2009-09)
Safety of machinery - Integral lighting of machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1837+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13023 (2003-06)
Noise measurement methods for printing, paper converting, paper making machines and auxiliary equipment - Accuracy categories 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13023
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
37.100.10. Thiết bị sao chụp
85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61496-1 (2004-05)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61496-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982+A1 (2008-09) * EN 983+A1 (2008-09)
Thay thế cho
EN 1034-3 (1999-11)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1034-3/FprA1 (2009-07)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-3/FprA1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1034-3 (2011-12)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Rereelers and winders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1034-3 (2011-12)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Rereelers and winders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1034-3 (1999-11)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1034-3 (1999-02)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1034-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1034-3 (1998-12)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1034-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1034-3+A1 (2009-12)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-3+A1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1034-3/FprA1 (2009-07)
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 3: Winders and slitters, plying machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1034-3/FprA1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Access * Anatomical configurations * Batching * Catwalks * Communication * Construction requirements * Constructions * Cutting * Cutting machines * Cylinders * Definitions * Design * Drawing-in * Electrical equipment * Electrical safety * Electrostatic * Electrostatics * Energy supply * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Explosion hazard * Explosions * Fire * Fire hazards * Fire risks * Friction * Hazards * Hydraulics * Impact * Lighting systems * Liquids * Machines * Manufacture of paper * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Noise * Noise (environmental) * Noise reduction * Occupational safety * Operating stations * Paper converting machinery * Paper industry * Paper re-reeling machines * Paper working machine * Paper-making machines * Passages * Pneumatics * Pressure * Protection devices * Radiation * Roofs * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Shear * Shearing * Slicing machines * Sound * Specification (approval) * Stability * Surface temperatures * Temperature * Thermics * Vibration * Winding-on attachment * Workplace safety * Impulses * Food slicers * Rollers (compactors) * Shock * Engines * Working places
Số trang
21