Loading data. Please wait
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2010-03-00
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 457 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 2: Interactions between the design of machinery and work tasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 626-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Reduction of risk to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 2: Methodology leading to verification procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 626-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 809 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 811 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 982 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of printing and paper converting machines - Part 5: Machines for the production of corrugated board and machines for the conversion of flat and corrugated board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1010-5 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise measurement methods for printing, paper converting, paper making machines and auxiliary equipment - Accuracy categories 2 and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13023 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 1: Framework, definitions, system, hardware and software requirements (IEC 61511-1:2003 + corrigendum 2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61511-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62061 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1034-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1034-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1034-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1034-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1034-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1034-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for the design and construction of paper making and finishing machines - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1034-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |