Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans (IEC 60364-7-721:2007, modified); German implementation HD 60364-7-721:2009
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2010-02-00
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-721*CEI 60364-7-721 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004); German version EN 60332-1-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60332-1-2*VDE 0482-332-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-21 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements - Pliable conduit systems (IEC 61386-22:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-22 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 23: Particular requirements - Flexible conduit systems (IEC 61386-23:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-23 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers (IEC 61558-2-6:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; caravans, boats and yachts, as well as power supply thereof at camping sites and berths [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-721*DIN VDE 0100-721*VDE 0100-721 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erections of power installations with nominal voltages up to 1000 V; electrical installations in caravan parks and caravans; German version HD 384.7.708 S1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-708*VDE 0100-708 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; caravans, boats and yachts, as well as power supply thereof at camping sites and berths [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-721*DIN VDE 0100-721*VDE 0100-721 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installation of power equipment with rated voltages not exceeding 1000 V; caravans, boats and yachts, as well as power supply thereof at camping sites and berths [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-721*VDE 0100-721 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |