Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-12-00
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003); German version CEN ISO/TS 12781-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Flatness - Part 2 : specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP E10-112-2*XP CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS). Flatness. Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 12781-2:en |
Ngày phát hành | 2008-02-08 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN P ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-22 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO 12781-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12781-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO 12781-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12781-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |