Loading data. Please wait

EN ISO 12781-2

Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO 12781-2:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 12781-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO 12781-2:2011)
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E10-112-2*NF EN ISO 12781-2 (2011-05-01), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2 : specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-112-2*NF EN ISO 12781-2
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12781-2 (2011-07), IDT * BS EN ISO 12781-2 (2011-04-30), IDT * ISO 12781-2 (2011-04), IDT * SN EN ISO 12781-2 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 12781-2 (2011-07-01), IDT * PN-EN ISO 12781-2 (2011-05-27), IDT * PN-EN ISO 12781-2 (2012-12-20), IDT * SS-EN ISO 12781-2 (2011-04-20), IDT * UNE-EN ISO 12781-2 (2012-02-15), IDT * UNI EN ISO 12781-2:2011 (2011-05-12), IDT * STN EN ISO 12781-2 (2011-08-01), IDT * CSN EN ISO 12781-2 (2011-12-01), IDT * DS/EN ISO 12781-2 (2011-06-27), IDT * NEN-EN-ISO 12781-2:2011 en (2011-04-01), IDT * SFS-EN ISO 12781-2:en (2011-06-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12781-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12781-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/DIS 17450-2 (2011-04)
Thay thế cho
CEN ISO/TS 12781-2 (2007-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12781-2 (2010-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/FDIS 12781-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12781-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN ISO/TS 12781-2 (2007-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12781-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO 12781-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12781-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12781-2 (2010-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/FDIS 12781-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12781-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12781-2 (2009-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/DIS 12781-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12781-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN ISO/TS 12781-2 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Flatness (surface) * Form tolerances * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Operators * Product specifications * Profile measurement * Scanning * Scanning system * Shape * Shape variations * Surfaces * Surveys * Workpieces
Mục phân loại
Số trang
3