Loading data. Please wait

XP E10-112-2*XP CEN ISO/TS 12781-2

Geometrical Product Specification (GPS) - Flatness - Part 2 : specification operators

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2008-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP E10-112-2*XP CEN ISO/TS 12781-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specification (GPS) - Flatness - Part 2 : specification operators
Ngày phát hành
2008-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN ISO/TS 12781-2 (2007-12), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-2 (2003-12), IDT
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF E04-001-2*NF ISO/TS 17450-2 (2004-11-01)
Geometrical product specifications (GSP) - General concepts - Part 2 : basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-001-2*NF ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* XP E10-112-1*XP CEN ISO/TS 12781-1 (2008-01-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1 : vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn XP E10-112-1*XP CEN ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1 (2013-12-13)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1 : decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-12-13
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF E10-112-2*NF EN ISO 12781-2 (2011-05-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2 : specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-112-2*NF EN ISO 12781-2
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF E10-112-2*NF EN ISO 12781-2 (2011-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-112-2*NF EN ISO 12781-2
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP E10-112-2*XP CEN ISO/TS 12781-2
Từ khóa
Form tolerances * Measurement, testing and instruments * Measurement * Surface texture * Measuring * Surface quality * Geometry * Properties * Flatness (surface) * Specifications * Surface finishes
Số trang
23