Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1 : vocabulary and parameters of flatness
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-01-01
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 12781-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12781-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - General concepts - Part 1 : model for geometrical specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP E04-001-1*XP CEN ISO/TS 17450-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP E10-111-2*XP CEN ISO/TS 12780-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1 : vocabulary and parameters of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-112-1*NF EN ISO 12781-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-112-1*NF EN ISO 12781-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |