Loading data. Please wait

XP E10-111-2*XP CEN ISO/TS 12780-2

Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: specification operators

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP E10-111-2*XP CEN ISO/TS 12780-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: specification operators
Ngày phát hành
2008-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN ISO/TS 12780-2 (2007-12), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12780-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 12780-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-2 (2003-12), IDT
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF E04-001-2*NF ISO/TS 17450-2 (2004-11-01)
Geometrical product specifications (GSP) - General concepts - Part 2 : basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-001-2*NF ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-055*NF EN ISO 11562 (1998-03-01)
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method. Metrological characteristics of phase correct filters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-055*NF EN ISO 11562
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* XP E10-111-1*XP CEN ISO/TS 12780-1 (2008-01-01)
Geometrical Product Specification (GPS) - Straightness - Part 1 : vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn XP E10-111-1*XP CEN ISO/TS 12780-1
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1 (2013-12-13)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1 : decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-12-13
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF E10-111-2*NF EN ISO 12780-2 (2011-05-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2 : specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-111-2*NF EN ISO 12780-2
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF E10-111-2*NF EN ISO 12780-2 (2011-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-111-2*NF EN ISO 12780-2
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP E10-111-2*XP CEN ISO/TS 12780-2
Từ khóa
Measurement, testing and instruments * Measurement * Surface texture * Measuring * Surface quality * Geometry * Properties * Straightness measurement * Specifications * Surface finishes
Số trang
19