Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2008-06-01
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12781-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO 12781-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 12781-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12781-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM CEN ISO/TS 12781-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators (ISO 12781-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 12781-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |