Loading data. Please wait
Electrical relays - Part 22-3: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; Radiated electromagnetic field disturbance tests
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-07-00
Electrical relays - Part 22-3 : electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment - Radiated electromagnetic field disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-205-3*NF EN 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-446*CEI 60050-446 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 448: Power system protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-448*CEI 60050-448 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric relays; part 22: electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; section three: radiated electromagnetic field disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-3*CEI 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-3: Electrical disturbance tests - Radiated electromagnetic field immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-3*CEI 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-3: Electrical disturbance tests - Radiated electromagnetic field immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-3*CEI 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric relays; part 22: electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; section three: radiated electromagnetic field disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-3*CEI 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 22-3: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; Radiated electromagnetic field disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-3*CEI 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |