Loading data. Please wait
Electrical relays - Part 22-3 : electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment - Radiated electromagnetic field disturbance tests
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-03-01
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-446*CEI 60050-446 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 446 : electrical relays. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-446 |
Ngày phát hành | 1987-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 448: Power system protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-448*CEI 60050-448 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 6 : measuring relays and protection equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-203*NF EN 60255-6 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |