Loading data. Please wait

GOST 7399

Wires and cords of voltage up to and including 450/750 V. Specifications

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7399
Tên tiêu chuẩn
Wires and cords of voltage up to and including 450/750 V. Specifications
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60227-1*CEI 60227-1 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2*CEI 60227-2 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2*CEI 60227-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5*CEI 60227-5 (1997-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5*CEI 60227-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1*CEI 60245-1 (1994-04)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1*CEI 60245-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2*CEI 60245-2 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2*CEI 60245-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-4*CEI 60245-4 (1994-06)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-4*CEI 60245-4
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20.57.406 (1981)
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20.57.406
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 427 (1975)
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 427
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2990 (1978)
Cables, wires and cords. Methods of voltage test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2990
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3345 (1976)
Cables and insulated conductors. Method for the determination of the electric resistance of insulation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3345
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7229 (1976)
Cables, wires and cords. Method of measurement of electrical resistance of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7229
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12176 (1989)
Cables, conductors and cords. Check methods for flame propagation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12176
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12177 (1979)
Cables, wires and cords. Methods of construction checking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12177
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12182.1 (1980)
Cables, wires and cords. Methods of multifold bendig resistance trough a roll system
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12182.1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12182.8 (1980)
Cables, wires and cords. Methods of control of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12182.8
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16962.1 (1989)
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16962.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17491 (1980)
Cable wires and cords with rubber and plastic insulation and sheath. Methods of frostproofness test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17491
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22220 (1976)
Cables, wires and cords. Methods for determination of PVC insulation and sheaths resistance to cracking and deformation at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22220
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22483 (1977)
Copper and aluminium conductors for cables and wires. Main parameters. Technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22483
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25018 (1981)
Cables, wires and cords. Method of determination of mechanical characteristics of insulation and sheath
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25018
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18690 (1982)
Thay thế cho
GOST 7399 (1980)
Connecting cords for domestic electrical appliances. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7399
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 7399 (1980)
Connecting cords for domestic electrical appliances. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7399
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7399 (1997)
Wires and cords of voltage up to and including 450/750 V. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7399
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cords * Voltage * Wires * Pipelines * Stress * Conduits * Electric cables
Mục phân loại
Số trang
33