Loading data. Please wait
Wires and cords of voltage up to and including 450/750 V. Specifications
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-00-00
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2*CEI 60227-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-5*CEI 60227-5 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2*CEI 60245-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-4*CEI 60245-4 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20.57.406 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Methods of voltage test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2990 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and insulated conductors. Method for the determination of the electric resistance of insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3345 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Method of measurement of electrical resistance of conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7229 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, conductors and cords. Check methods for flame propagation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12176 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Methods of construction checking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12177 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Methods of multifold bendig resistance trough a roll system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12182.1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Methods of control of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12182.8 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16962.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable wires and cords with rubber and plastic insulation and sheath. Methods of frostproofness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17491 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Methods for determination of PVC insulation and sheaths resistance to cracking and deformation at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22220 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and aluminium conductors for cables and wires. Main parameters. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22483 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Method of determination of mechanical characteristics of insulation and sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25018 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting cords for domestic electrical appliances. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7399 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting cords for domestic electrical appliances. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7399 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wires and cords of voltage up to and including 450/750 V. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7399 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |