Loading data. Please wait
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1994-04-00
Colours of the cores of flexible cables and cords | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60173*CEI 60173 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2*CEI 60245-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3*CEI 60245-3 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-4*CEI 60245-4 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Lift cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-5*CEI 60245-5 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-7*CEI 60245-7 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section 1: measurement of thickness and overall dimensions; tests for determining the mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-1*CEI 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section two: thermal ageing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1 : Methods for general application. Section Four - Tests at low temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-4*CEI 60811-1-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 2 : Methods specific to elastomeric compounds. Section one: Ozone resistance test - Hot set test - Mineral oil immersion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-2-1*CEI 60811-2-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3 : Methods specific to PVC compounds. Section One : Pressure test at high temperature - Tests for resistance to cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-1*CEI 60811-3-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber-insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |