Loading data. Please wait

ISO 1496-4

Series 1 freight containers; specification and testing; part 4: non-pressurized containers for dry bulk

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Specifies the basic specifications and testing requirements for containers of the dry bulk non-pressurized type which are suitable for international exchange and for conveyance by road, rail and sea. Annexes F and G are for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1496-4
Tên tiêu chuẩn
Series 1 freight containers; specification and testing; part 4: non-pressurized containers for dry bulk
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1496-4 (1995-07-15), IDT * BS 3951-2-2.4 (1992-04-01), IDT * GB/T 17274 (1998), IDT * NF H90-007 (1992-05-01), IDT * OENORM ISO 1496-4 (1995-03-01), IDT * OENORM ISO 1496-4 (1994-08-01), IDT * PN-ISO 1496-4 (1999-12-09), IDT * SS-ISO 1496-4 (1992-05-27), IDT * GOST R 53520 (2009), IDT * STN ISO 1496-4+Amd 1 (1999-08-01), IDT * CSN ISO 1496-4 (1994-02-01), IDT * DS/ISO 1496-4 (1992-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 668 (1988-04)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1981-11)
Freight containers; Terminology Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 1 (1984-12)
Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 2 (1988-04)
Freight containers; terminology; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 2
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6346 (1984-08)
Freight containers; Coding, identification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6346
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6346 AMD 1 (1988-02)
Freight containers; coding, identification and markings; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6346 AMD 1
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1161 (1984-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 1496-4 (1989-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1496-4 (1991-12)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 4: non-pressurized containers for dry bulk
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-4
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1496-4 (1989-07)
Từ khóa
Bulk materials * Classification systems * Classifications * Containers * Freight containers * ISO containers * Performance testing * Performance tests * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * Tanks
Số trang
31