Loading data. Please wait
Series 1 freight containers; specification and testing; part 4: non-pressurized containers for dry bulk
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1991-12-00
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 668 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers; Terminology Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers; terminology; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers; Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6346 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers; coding, identification and markings; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6346 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers; specification and testing; part 4: non-pressurized containers for dry bulk | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1496-4 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |