Loading data. Please wait
Series capacitors for power systems (IEC 60143:1992, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 660 V; part 2: endurance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 525.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 2: application guide (IEC 60071-2:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 3: phase-to-phase insulation co-ordination; principles, rules and application guide (IEC 60071-3:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.3 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-436*CEI 60050-436 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 2 : Test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 3 : Measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 4 : Application guide for measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-4*CEI 60060-4 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 3 : Phase-to-phase insulation co-ordination. Principles, rules and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-3*CEI 60071-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage fuses for the external protection of shunt power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60549*CEI 60549 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal fuses for series capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60595*CEI 60595 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for verifying accuracy of tan delta measurements applicable to capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60996*CEI 60996 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 143 (third edition); series capacitors for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60143 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems - Part 1: General; Performance, testing and ratin; Safety requirements; Guide for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60143-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems - Part 1: General (IEC 60143-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60143-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems - Part 1: General; Performance, testing and ratin; Safety requirements; Guide for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60143-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series capacitors for power systems (IEC 60143:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60143 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 143 (third edition); series capacitors for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60143 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |