Loading data. Please wait
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; chromium(VI) content
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1989-07-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory Instruments of Glass; Short-stem Funnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12445 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper laboratory ware; filter paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12448 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks, flasks with glass round thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-2 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; graduated pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12697 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
pH measurement; definition of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19260 |
Ngày phát hành | 1971-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass electrodes for pH measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
pH measurement; reference electrodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19264 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, chromium content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-7 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of liquid paints or of paints in powder form; identical with ISO 3856/5, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-5 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of total chromium content of the liquid portion; identical with ISO 3856/6, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-6 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; preparation of acid extracts from paints in liquid or powder form; identical with ISO 6713, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6713 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 8: Chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 8: Chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |