Loading data. Please wait

DIN 53770-8

Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; chromium(VI) content

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1989-07-00

Liên hệ
The standard describes two methods a diphenylcarbazide method and a chromate method, for the determination of the chromium content in pigments, soluble in hydrochloric acid, c (HCl)= 0,07 mol/l.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53770-8
Tên tiêu chuẩn
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; chromium(VI) content
Ngày phát hành
1989-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3856-5 (1984-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1310 (1984-02)
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8120-1 (1981-07)
Weighing machines; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8120-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12445 (1970-03)
Laboratory Instruments of Glass; Short-stem Funnels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12445
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12448 (1977-09)
Paper laboratory ware; filter paper
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12448
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12664-1 (1983-08)
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12664-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12664-2 (1981-01)
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks, flasks with glass round thread
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12664-2
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12691 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12691
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12697 (1975-04)
Laboratory glassware; graduated pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12697
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-1 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes, general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-1
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19260 (1971-03)
pH measurement; definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19260
Ngày phát hành 1971-03-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19263 (1989-01)
Glass electrodes for pH measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19263
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19264 (1985-12)
pH measurement; reference electrodes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19264
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-1 (1988-07)
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; preparation of acid extracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-7 (1977-02)
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, chromium content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-7
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3856-5 (1986-02)
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of liquid paints or of paints in powder form; identical with ISO 3856/5, edition 1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3856-5
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3856-6 (1986-02)
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of total chromium content of the liquid portion; identical with ISO 3856/6, edition 1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3856-6
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6713 (1985-10)
Paints and varnishes; preparation of acid extracts from paints in liquid or powder form; identical with ISO 6713, edition 1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 6713
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32625 (1987-05)
Thay thế cho
DIN 53770-8 (1976-03)
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-8
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-8 (1987-10)
Thay thế bằng
DIN 53770-8 (2007-09)
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 8: Chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-8
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 53770-8 (2007-09)
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 8: Chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-8
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-8 (1989-07)
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-8
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-8 (1976-03)
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53770-8
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53770-8 (1987-10)
Từ khóa
Analysis * Chemical analysis and testing * Chromium * Determination of content * Extenders * Hydrochloric acid * Photometry (chemical analysis) * Pigments * Solubility * Solubility test methods * Testing * Photometry * Acid soluble * Materials testing * Hydrochloric acid soluble
Mục phân loại
Số trang
4