Loading data. Please wait
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; preparation of acid extracts
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-07-00
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53242-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of lead content; identical with ISO 3856/1, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of antimony content; identical with ISO 3856/2, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of barium content; identical with ISO 3856/3, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-3 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of cadmium content; identical with ISO 3856/4, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-4 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of liquid paints or of paints in powder form; identical with ISO 3856/5, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-5 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of total chromium content of the liquid portion; identical with ISO 3856/6, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-6 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; preparation of acid extracts from paints in liquid or powder form; identical with ISO 6713, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6713 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Preparation of acid extracts from paints in liquid or powder form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6713 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, preparation of the extrakt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 1: Preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 1: Preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 1: Preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, preparation of the extrakt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |